FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moro Alhassan

15.1.1994(30) 186cm 88Kg
ST43
RW43
CF42
RF42
CAM43
CM46
CDM51
RM44
RB50
RWB49
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
62
Tăng tốc
51
Tốc độ
52
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
51
Rê bóng
44
Giữ bóng
46
Kèm người
47
Tranh bóng
52
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
28
Chuyền dài
46
Lực sút
48
Đánh đầu
48
Sút xa
43
Vô-lê
29
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
42
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
38
Phản ứng
50
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16