FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romario Valdez

12.3.1995(29) 176cm 71Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM50
CDM54
RM49
RB52
RWB52
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
57
Tăng tốc
60
Tốc độ
54
Nhảy
62
Khéo léo
55
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
55
Rê bóng
49
Giữ bóng
48
Kèm người
55
Tranh bóng
46
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
54
Đánh đầu
49
Sút xa
39
Vô-lê
34
Sút xoáy
38
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15