FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cedric

11.11.1994(30) 180cm 72Kg
ST53
RW52
CF52
RF52
CAM50
CM41
CDM33
RM50
RB35
RWB36
CB33
SW33
GK15
Sức mạnh
63
Thể lực
40
Tăng tốc
78
Tốc độ
76
Nhảy
68
Khéo léo
73
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
16
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
18
Tranh bóng
24
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
56
Chuyền dài
33
Lực sút
68
Đánh đầu
46
Sút xa
51
Vô-lê
52
Sút xoáy
44
Đá phạt
40
Penalty
50
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
48
Phản ứng
30
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13