FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor Shaughnessy

30.6.1996(28) 186cm 67Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM45
CM46
CDM46
RM46
RB46
RWB46
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
51
Tăng tốc
53
Tốc độ
60
Nhảy
53
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
45
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
37
Tranh bóng
42
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
30
Chuyền dài
47
Lực sút
50
Đánh đầu
47
Sút xa
37
Vô-lê
38
Sút xoáy
35
Đá phạt
36
Penalty
41
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
41
Phản ứng
54
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14