FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ignacio Pussetto

21.12.1995(28) 180cm 74Kg
ST55
RW52
CF53
RF53
CAM52
CM45
CDM36
RM50
RB36
RWB37
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
51
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
62
Khéo léo
69
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
21
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
23
Tranh bóng
16
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
60
Chuyền dài
39
Lực sút
50
Đánh đầu
58
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
64
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
45
Phản ứng
55
Quyết đoán
32
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12