FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ezequiel Vidal

2.8.1995(29) 171cm 70Kg
ST52
RW48
CF49
RF49
CAM48
CM43
CDM35
RM47
RB35
RWB36
CB35
SW35
GK15
Sức mạnh
67
Thể lực
52
Tăng tốc
57
Tốc độ
54
Nhảy
64
Khéo léo
52
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
22
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
61
Chuyền dài
36
Lực sút
56
Đánh đầu
59
Sút xa
55
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
33
Penalty
63
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
48
Phản ứng
37
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14