FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM25
CDM25
RM25
RB25
RWB25
CB23
SW23
GK52
Sức mạnh
47
Thể lực
36
Tăng tốc
46
Tốc độ
40
Nhảy
55
Khéo léo
30
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
15
Chuyền dài
27
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
22
Sút xoáy
17
Đá phạt
15
Penalty
26
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
17
Phản ứng
50
Quyết đoán
23
TM phát bóng
56
TM đổ người
51
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
55