FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonel Bontempo

1.11.1992(32) 172cm 64Kg
ST51
RW56
CF54
RF54
CAM53
CM54
CDM56
RM57
RB60
RWB60
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
73
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
64
Khéo léo
71
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
59
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
31
Chuyền dài
53
Lực sút
62
Đánh đầu
45
Sút xa
59
Vô-lê
32
Sút xoáy
35
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
34
Phản ứng
56
Quyết đoán
64
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16