FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Peterson

17.10.1994(29) 180cm 70Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM47
CM48
CDM46
RM47
RB45
RWB45
CB44
SW43
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
51
Tăng tốc
50
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
44
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
33
Tranh bóng
41
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
29
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
44
Sút xa
40
Vô-lê
35
Sút xoáy
36
Đá phạt
39
Penalty
42
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
44
Phản ứng
41
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16