FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simy

7.5.1992(32) 195cm 80Kg
ST60
RW51
CF55
RF55
CAM51
CM47
CDM41
RM49
RB38
RWB38
CB41
SW42
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
55
Tăng tốc
51
Tốc độ
48
Nhảy
43
Khéo léo
46
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
22
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
25
Tranh bóng
28
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
67
Chuyền dài
33
Lực sút
65
Đánh đầu
68
Sút xa
51
Vô-lê
62
Sút xoáy
42
Đá phạt
33
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
43
Phản ứng
62
Quyết đoán
71
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16