FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Werther Carboni

4.4.1996(28) 184cm 67Kg
ST26
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM23
RM25
RB23
RWB24
CB23
SW23
GK56
Sức mạnh
50
Thể lực
33
Tăng tốc
40
Tốc độ
44
Nhảy
54
Khéo léo
38
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
13
Rê bóng
20
Giữ bóng
25
Kèm người
15
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
20
Chuyền dài
26
Lực sút
18
Đánh đầu
18
Sút xa
18
Vô-lê
19
Sút xoáy
13
Đá phạt
21
Penalty
24
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
10
Phản ứng
53
Quyết đoán
25
TM phát bóng
42
TM đổ người
57
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
69