FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lenda Vumbi Bundu

13.7.1995(29) 175cm 70Kg
ST45
RW51
CF48
RF48
CAM50
CM50
CDM53
RM53
RB56
RWB56
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
52
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
52
Khéo léo
71
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
57
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
55
Tranh bóng
58
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
28
Chuyền dài
50
Lực sút
28
Đánh đầu
48
Sút xa
28
Vô-lê
30
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
40
Phản ứng
55
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14