FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Brown

14.8.1996(28) 170cm 60Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM49
CDM48
RM50
RB50
RWB49
CB48
SW48
GK15
Sức mạnh
33
Thể lực
42
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
55
Khéo léo
56
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
50
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
48
Chuyền dài
51
Lực sút
49
Đánh đầu
51
Sút xa
47
Vô-lê
50
Sút xoáy
59
Đá phạt
41
Penalty
45
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
51
Phản ứng
48
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12