FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Slater

26.8.1996(28) 175cm 70Kg
ST45
RW47
CF46
RF46
CAM45
CM43
CDM40
RM47
RB44
RWB44
CB40
SW40
GK15
Sức mạnh
36
Thể lực
44
Tăng tốc
58
Tốc độ
63
Nhảy
45
Khéo léo
54
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
43
Rê bóng
48
Giữ bóng
49
Kèm người
35
Tranh bóng
46
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
45
Chuyền dài
42
Lực sút
51
Đánh đầu
43
Sút xa
33
Vô-lê
44
Sút xoáy
42
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
33
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16