FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hernan Pereyra

21.2.1990(34) 172cm 68Kg
ST55
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM52
CDM38
RM57
RB38
RWB41
CB32
SW32
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
56
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
70
Khéo léo
70
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
14
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
54
Chuyền dài
58
Lực sút
51
Đánh đầu
48
Sút xa
54
Vô-lê
52
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
53
Phản ứng
54
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13