FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Wehner

18.3.1995(29) 187cm 79Kg
ST48
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM49
CDM48
RM49
RB48
RWB48
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
48
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
52
Khéo léo
56
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
45
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
46
Tranh bóng
48
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
43
Chuyền dài
52
Lực sút
48
Đánh đầu
45
Sút xa
46
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
46
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
41
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14