FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Morten Beck

9.12.1994(29) 184cm 78Kg
ST51
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM52
CDM51
RM53
RB50
RWB51
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
65
Thể lực
58
Tăng tốc
57
Tốc độ
67
Nhảy
60
Khéo léo
59
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
44
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
46
Tranh bóng
45
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
50
Chuyền dài
60
Lực sút
47
Đánh đầu
47
Sút xa
43
Vô-lê
34
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
43
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
43
Phản ứng
43
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16