FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Israel Alba

6.5.1995(29) 175cm 71Kg
ST43
RW46
CF44
RF44
CAM44
CM42
CDM45
RM45
RB49
RWB48
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
53
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
47
Khéo léo
69
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
46
Tranh bóng
50
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
39
Chuyền dài
32
Lực sút
45
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
38
Sút xoáy
37
Đá phạt
29
Penalty
28
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
46
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14