FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Clemente Palacios

24.10.1993(31) 187cm 83Kg
ST57
RW55
CF55
RF55
CAM53
CM48
CDM39
RM54
RB39
RWB41
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
16
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
57
Chuyền dài
43
Lực sút
64
Đánh đầu
59
Sút xa
62
Vô-lê
57
Sút xoáy
43
Đá phạt
28
Penalty
57
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
43
Phản ứng
42
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11