FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Musefiu Ashiru

26.6.1994(30) 169cm 67Kg
ST44
RW48
CF46
RF46
CAM46
CM42
CDM36
RM47
RB39
RWB40
CB35
SW35
GK15
Sức mạnh
54
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
48
Khéo léo
65
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
34
Rê bóng
56
Giữ bóng
50
Kèm người
25
Tranh bóng
33
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
43
Chuyền dài
43
Lực sút
44
Đánh đầu
35
Sút xa
32
Vô-lê
41
Sút xoáy
36
Đá phạt
36
Penalty
49
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
48
Phản ứng
39
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11