FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luciano Nequecaur

19.7.1992(32) 192cm 87Kg
ST54
RW49
CF52
RF52
CAM50
CM48
CDM41
RM49
RB39
RWB40
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
80
Thể lực
57
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
33
Khéo léo
30
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
22
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
26
Tranh bóng
35
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
55
Chuyền dài
38
Lực sút
56
Đánh đầu
54
Sút xa
54
Vô-lê
49
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
54
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
34
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14