FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Dyrestam

11.3.1996(28) 197cm 94Kg
ST39
RW36
CF36
RF36
CAM37
CM41
CDM49
RM38
RB46
RWB45
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
74
Thể lực
59
Tăng tốc
40
Tốc độ
51
Nhảy
33
Khéo léo
46
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
46
Rê bóng
30
Giữ bóng
45
Kèm người
52
Tranh bóng
51
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
29
Chuyền dài
47
Lực sút
41
Đánh đầu
60
Sút xa
26
Vô-lê
28
Sút xoáy
22
Đá phạt
33
Penalty
34
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
40
Phản ứng
43
Quyết đoán
68
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11