FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ilias Polimos

1.9.1995(29) 176cm 73Kg
ST40
RW45
CF41
RF41
CAM41
CM39
CDM43
RM46
RB48
RWB48
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
49
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
53
Khéo léo
53
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
44
Rê bóng
55
Giữ bóng
38
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
23
Chuyền dài
31
Lực sút
29
Đánh đầu
41
Sút xa
23
Vô-lê
30
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
33
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
33
Phản ứng
48
Quyết đoán
52
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11