FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Derrick Otim

22.3.1996(28) 163cm 71Kg
ST51
RW50
CF51
RF51
CAM49
CM42
CDM32
RM48
RB35
RWB36
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
43
Thể lực
51
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
57
Khéo léo
64
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
16
Rê bóng
48
Giữ bóng
57
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
56
Chuyền dài
29
Lực sút
44
Đánh đầu
55
Sút xa
49
Vô-lê
38
Sút xoáy
34
Đá phạt
29
Penalty
59
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
42
Phản ứng
45
Quyết đoán
30
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16