FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wilfried Gnahore

30.12.1995(28) 166cm 75Kg
ST48
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM48
CDM41
RM52
RB42
RWB44
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
46
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
55
Khéo léo
65
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
35
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
33
Tranh bóng
28
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
45
Chuyền dài
50
Lực sút
49
Đánh đầu
35
Sút xa
56
Vô-lê
43
Sút xoáy
52
Đá phạt
41
Penalty
43
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
45
Phản ứng
47
Quyết đoán
39
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13