FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Cruz Randazzo

11.10.1994(29) 180cm 75Kg
ST38
RW36
CF36
RF36
CAM35
CM37
CDM47(+1)
RM37
RB50
RWB47
CB53
SW53
GK15
Sức mạnh
61
Thể lực
56
Tăng tốc
52
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
56
Rê bóng
31
Giữ bóng
39
Kèm người
58
Tranh bóng
58
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
22
Chuyền dài
32
Lực sút
39
Đánh đầu
55
Sút xa
27
Vô-lê
28
Sút xoáy
31
Đá phạt
32
Penalty
41
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
29
Phản ứng
43
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16