FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danijel Nizic

1.3.1995(29) 188cm 77Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM25
RM25
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK47
Sức mạnh
47
Thể lực
28
Tăng tốc
39
Tốc độ
41
Nhảy
53
Khéo léo
37
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
19
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
22
Chuyền dài
20
Lực sút
19
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
27
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
21
Phản ứng
52
Quyết đoán
24
TM phát bóng
45
TM đổ người
50
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
44
TM phản xạ
50