FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Feres

26.11.1993(30) 182cm 83Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM55(+1)
CDM53
RM55
RB50
RWB51
CB50
SW49
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
37
Rê bóng
54
Giữ bóng
62
Kèm người
43
Tranh bóng
46
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
45
Chuyền dài
57
Lực sút
46
Đánh đầu
46
Sút xa
46
Vô-lê
37
Sút xoáy
38
Đá phạt
50
Penalty
44
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
45
Phản ứng
53
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17