FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vinzenz Flatz

5.7.1994(29) 180cm 72Kg
ST41
RW44
CF43
RF43
CAM45
CM46
CDM48
RM46
RB48
RWB48
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
54
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
47
Rê bóng
48
Giữ bóng
42
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
31
Chuyền dài
48
Lực sút
45
Đánh đầu
40
Sút xa
33
Vô-lê
30
Sút xoáy
34
Đá phạt
33
Penalty
42
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
45
Phản ứng
43
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16