FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Vukovic

9.2.1987(37) 176cm 75Kg
ST57
RW53
CF55
RF55
CAM52
CM45
CDM34
RM52
RB36
RWB37
CB32
SW32
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
63
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
15
Rê bóng
57
Giữ bóng
54
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
61
Chuyền dài
33
Lực sút
47
Đánh đầu
56
Sút xa
53
Vô-lê
42
Sút xoáy
36
Đá phạt
26
Penalty
56
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
45
Phản ứng
59
Quyết đoán
31
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15