FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Johan Silva

12.6.1994(30) 189cm 80Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM24
CM23
CDM24
RM25
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK57
Sức mạnh
62
Thể lực
28
Tăng tốc
41
Tốc độ
43
Nhảy
59
Khéo léo
31
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
13
Rê bóng
19
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
21
Chuyền dài
20
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
21
Penalty
28
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
18
Phản ứng
50
Quyết đoán
23
TM phát bóng
56
TM đổ người
55
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
56