FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gonzalo Menendez

16.12.1992(31) 182cm 79Kg
ST54
RW55
CF53
RF53
CAM52
CM48
CDM46
RM53
RB49
RWB49
CB46
SW47
GK15
Sức mạnh
73
Thể lực
47
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
36
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
55
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
50
Tranh bóng
58
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
48
Lực sút
67
Đánh đầu
31
Sút xa
62
Vô-lê
53
Sút xoáy
40
Đá phạt
44
Penalty
48
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
45
Phản ứng
35
Quyết đoán
34
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16