FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anas Bani Yaseen

29.11.1988(35) 184cm 80Kg
ST43
RW42
CF42
RF42
CAM43
CM46
CDM53
RM44
RB53
RWB51
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
69
Thể lực
67
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
60
Rê bóng
44
Giữ bóng
39
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
30
Chuyền dài
54
Lực sút
45
Đánh đầu
49
Sút xa
33
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
38
Penalty
45
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
41
Phản ứng
53
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11