FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mahatma Otoo

6.2.1992(32) 176cm 71Kg
ST59
RW58
CF60
RF60
CAM59
CM52
CDM41
RM57
RB42
RWB44
CB36
SW36
GK25
Sức mạnh
51
Thể lực
62
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
62
Khéo léo
61
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
26
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
24
Tranh bóng
22
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
61
Chuyền dài
42
Lực sút
59
Đánh đầu
49
Sút xa
60
Vô-lê
51
Sút xoáy
59
Đá phạt
49
Penalty
61
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
55
Phản ứng
55
Quyết đoán
41
TM phát bóng
22
TM đổ người
24
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
25
TM phản xạ
19