FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohamed Awal

1.5.1988(36) 190cm 85Kg
ST48
RW47
CF48
RF48
CAM48
CM50
CDM54
RM49
RB54
RWB53
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
64
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
49
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
57
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
38
Chuyền dài
51
Lực sút
47
Đánh đầu
62
Sút xa
35
Vô-lê
37
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
45
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16