FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alejandro Silva

4.9.1989(35) 178cm 67Kg
ST59
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM61
CDM58
RM63
RB59
RWB60
CB54
SW53
GK20
Sức mạnh
51
Thể lực
72
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
55
Khéo léo
71
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
50
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
46
Tranh bóng
49
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
50
Chuyền dài
58
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
62
Vô-lê
45
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
60
Phản ứng
66
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13