FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wilmer Boyaca

16.6.1990(34) 170cm 65Kg
ST46
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM50
CDM49
RM51
RB50
RWB51
CB47
SW46
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
53
Khéo léo
72
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
36
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
33
Tranh bóng
42
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
26
Chuyền dài
42
Lực sút
49
Đánh đầu
52
Sút xa
50
Vô-lê
23
Sút xoáy
50
Đá phạt
50
Penalty
28
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
53
Phản ứng
59
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10