FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomasch Calore

22.1.1997(27) 181cm 74Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM24
RM26
RB26
RWB26
CB25
SW24
GK50
Sức mạnh
51
Thể lực
35
Tăng tốc
46
Tốc độ
45
Nhảy
54
Khéo léo
34
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
20
Rê bóng
14
Giữ bóng
26
Kèm người
20
Tranh bóng
14
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
17
Chuyền dài
23
Lực sút
24
Đánh đầu
13
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
13
Đá phạt
15
Penalty
28
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
16
Phản ứng
50
Quyết đoán
19
TM phát bóng
50
TM đổ người
54
TM bắt bóng
44
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
54