FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Agombar

12.7.1992(31) 173cm 72Kg
ST40
RW43
CF41
RF41
CAM41
CM39
CDM36
RM43
RB38
RWB39
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
42
Thể lực
51
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
50
Khéo léo
59
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
25
Rê bóng
42
Giữ bóng
39
Kèm người
30
Tranh bóng
28
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
33
Chuyền dài
39
Lực sút
41
Đánh đầu
32
Sút xa
34
Vô-lê
31
Sút xoáy
38
Đá phạt
32
Penalty
39
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
37
Phản ứng
44
Quyết đoán
38
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14