FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Will De Havilland

8.11.1994(29) 183cm 70Kg
ST45
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM49
CDM49
RM49
RB48
RWB48
CB48
SW48
GK15
Sức mạnh
49
Thể lực
52
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
58
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
49
Rê bóng
49
Giữ bóng
48
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
30
Chuyền dài
56
Lực sút
43
Đánh đầu
44
Sút xa
36
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
39
Penalty
38
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10