FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reginaldo

14.6.1990(34) 172cm 67Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM60
CM55
CDM46
RM61
RB48
RWB50
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
41
Thể lực
65
Tăng tốc
74
Tốc độ
69
Nhảy
73
Khéo léo
70
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
36
Rê bóng
68
Giữ bóng
64
Kèm người
26
Tranh bóng
35
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
60
Chuyền dài
50
Lực sút
62
Đánh đầu
45
Sút xa
52
Vô-lê
53
Sút xoáy
46
Đá phạt
29
Penalty
54
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
52
Phản ứng
62
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13