FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Lincoln

26.5.1995(29) 180cm 70Kg
ST27
RW28
CF28
RF28
CAM29
CM30
CDM30
RM30
RB28
RWB29
CB27
SW27
GK50
Sức mạnh
52
Thể lực
39
Tăng tốc
47
Tốc độ
50
Nhảy
58
Khéo léo
38
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
21
Rê bóng
18
Giữ bóng
33
Kèm người
15
Tranh bóng
20
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
20
Chuyền dài
40
Lực sút
27
Đánh đầu
14
Sút xa
18
Vô-lê
21
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
31
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
19
Phản ứng
46
Quyết đoán
36
TM phát bóng
58
TM đổ người
49
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
51