FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Loic Feudjou

14.4.1992(32) 182cm 86Kg
ST25
RW23
CF23
RF23
CAM22
CM21
CDM22
RM23
RB22
RWB22
CB24
SW23
GK55
Sức mạnh
67
Thể lực
31
Tăng tốc
45
Tốc độ
39
Nhảy
55
Khéo léo
36
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
11
Rê bóng
15
Giữ bóng
24
Kèm người
12
Tranh bóng
12
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
15
Chuyền dài
18
Lực sút
24
Đánh đầu
19
Sút xa
12
Vô-lê
12
Sút xoáy
11
Đá phạt
16
Penalty
28
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
15
Phản ứng
49
Quyết đoán
18
TM phát bóng
50
TM đổ người
56
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
66