FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nauris Bulvitis

15.3.1987(37) 190cm 82Kg
ST45
RW46
CF45
RF45
CAM47
CM49
CDM52
RM48
RB52
RWB51
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
52
Tăng tốc
58
Tốc độ
63
Nhảy
66
Khéo léo
55
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
54
Rê bóng
38
Giữ bóng
51
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
62
Lực sút
46
Đánh đầu
49
Sút xa
30
Vô-lê
39
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
42
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
46
Phản ứng
46
Quyết đoán
48
TM phát bóng
9
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15