FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Min Woo

25.2.1990(34) 172cm 69Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM55
CDM56
RM57
RB58
RWB58
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
57
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
40
Chuyền dài
54
Lực sút
49
Đánh đầu
55
Sút xa
39
Vô-lê
45
Sút xoáy
40
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
51
Phản ứng
61
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12