FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sabry Raheel

20.10.1987(36) 178cm 70Kg
ST54
RW59
CF56
RF56
CAM57
CM57
CDM59
RM61
RB62
RWB62
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
72
Nhảy
67
Khéo léo
71
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
60
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
43
Chuyền dài
63
Lực sút
41
Đánh đầu
54
Sút xa
35
Vô-lê
42
Sút xoáy
70
Đá phạt
55
Penalty
34
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
42
Phản ứng
62
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10