FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Ochieng

7.10.1992(32) 189cm 89Kg
ST42
RW38
CF38
RF38
CAM37
CM40
CDM49
RM41
RB52
RWB49
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
82
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
60
Nhảy
71
Khéo léo
34
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
52
Rê bóng
28
Giữ bóng
42
Kèm người
60
Tranh bóng
58
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
32
Chuyền dài
33
Lực sút
31
Đánh đầu
66
Sút xa
30
Vô-lê
22
Sút xoáy
32
Đá phạt
30
Penalty
31
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17