FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vicente Gatica

11.2.1996(28) 184cm 77Kg
ST50
RW46
CF48
RF48
CAM46
CM39
CDM30
RM43
RB30
RWB31
CB30
SW30
GK15
Sức mạnh
52
Thể lực
33
Tăng tốc
57
Tốc độ
52
Nhảy
58
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
16
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
54
Chuyền dài
28
Lực sút
52
Đánh đầu
58
Sút xa
54
Vô-lê
50
Sút xoáy
36
Đá phạt
40
Penalty
58
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
32
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11