FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jodel Dossou

17.3.1992(32) 173cm 68Kg
ST49
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM51
CDM45
RM55
RB45
RWB47
CB40
SW41
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
33
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
37
Tranh bóng
39
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
40
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
37
Sút xa
37
Vô-lê
39
Sút xoáy
46
Đá phạt
35
Penalty
40
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
36
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16