FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Reyes

6.3.1993(31) 184cm 81Kg
ST49
RW45
CF46
RF46
CAM44
CM38
CDM31
RM43
RB31
RWB32
CB32
SW32
GK15
Sức mạnh
75
Thể lực
47
Tăng tốc
53
Tốc độ
48
Nhảy
58
Khéo léo
54
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
13
Rê bóng
47
Giữ bóng
47
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
54
Chuyền dài
25
Lực sút
40
Đánh đầu
59
Sút xa
45
Vô-lê
32
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
56
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
39
Phản ứng
46
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11